Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
live on


ˌlive ˈon derived
to continue to live or exist
She died ten years ago but her memory lives on.
He lived on for fifteen years after his wife died.
Main entry:livederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.