Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
list price


ˈlist price [list price list prices] BrE NAmE noun usually singular (business)
the price at which goods are advertised for sale, for example in a ↑catalogue
8% off the manufacturer's list price


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.