Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
linchpin


linch·pin [linchpin linchpins] (also lynch·pin)BrE [ˈlɪntʃpɪn] NAmE [ˈlɪntʃpɪn] noun
a person or thing that is the most important part of an organization, a plan, etc, because everything else depends on them or it
Nurses are the linchpin of the health service.
See also:lynchpin

Word Origin:
late Middle English: from Old English lynis (in the sense ‘linchpin’) + ↑pin.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.