Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
limestone



lime·stone [limestone limestones] BrE [ˈlaɪmstəʊn] NAmE [ˈlaɪmstoʊn] noun uncountable
a type of white stone that contains ↑calcium, used in building and in making ↑cement

Related search result for "limestone"
  • Words contain "limestone" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đá vôi Cao Bằng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.