Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lifesaver


life·saver [lifesaver] BrE [ˈlaɪfseɪvə(r)] NAmE [ˈlaɪfseɪvər] noun
1. a thing that helps sb in a difficult situation; sth that saves sb's life
The new drug is a potential lifesaver.
2. (also ˈsurf lifesaver) (AustralE, NZE) = lifeguard
See also:surf lifesaver


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.