Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
life story


ˈlife story [life story] BrE NAmE noun
the story that sb tells you about their whole life
The guy I was sitting next to on the plane insisted on telling me his life story.
Newspapers have offered big money to publish her life story.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.