Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
life history


ˌlife ˈhistory [life history life histories] BrE NAmE noun
all the events that happen in the life of a person, animal or plant

Example Bank:
He sat at the bar and told me his whole life history.
The aim of the project is to study the life histories of insects.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.