Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lie around


lie aˈround derived
(BrE also lie aˈbout)
1. to be left somewhere in an untidy or careless way, not put away in the correct place
Don't leave toys lying around— someone might trip over them.
2. (of a person)to spend time doing nothing and being lazy
related noun layabout
Main entry:liederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.