Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
level something up


ˌlevel sthˈup derived
to make standards, amounts, etc. be of the same high or higher level
Main entry:levelderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.