Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
letter box


ˈletter box [letter box letter boxes] BrE NAmE noun (BrE)
1. (NAmE ˈmail slot)a narrow opening in a door or wall through which mail is delivered
2. (NAmE ˈmail·box)a small box near the main door of a building or by the road, which mail is delivered to
3. = postbox
compare pillar box
See also:mail slot mailbox


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.