Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
let up


ˌlet ˈup derived
(informal)
1. to become less strong
The pain finally let up.
2. to make less effort
We mustn't let up now.
related noun let-up
Main entry:letderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.