Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
let something out


ˌlet sth ˈout derived
1. to give a cry, etc
to let out a scream of terror
to let out a gasp of delight
Opp: hold in
2. to make a shirt, coat, etc. looser or larger
Opp: take in
Main entry:letderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.