Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
let out


ˌlet ˈout derived
(NAmE) (of school classes, films/movies, meetings, etc.)to come to an end, so that it is time for people to leave
The movie has just let out.
Main entry:letderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.