Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
legroom


leg·room [legroom] BrE [ˈleɡruːm] NAmE [ˈleɡruːm] BrE [ˈleɡrʊm] NAmE [ˈleɡrʊm] noun uncountable
the amount of space available for your legs when you are sitting in a car, plane, theatre, etc
There's not much legroom in the front of the car.

Example Bank:
The seats are comfortable, but there's very little legroom.

Related search result for "legroom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.