Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
legally


le·gal·ly BrE [ˈliːɡəli] ; NAmE [ˈliːɡəli] adverb
a legally binding agreement
to be legally responsible for sb/sth
You are legally entitled to a full refund.
Legally, there is not a lot we can do.
It's an important case both legally and politically.
Main entry:legalderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.