Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
leave the field clear for somebody


leave the field ˈclear for sb f7 | leave sb in possession of the ˈfield f7 idiom
to enable sb to be successful in a particular area of activity because other people or groups have given up competing with them
The complete disarray of the opposition parties leaves the field clear for the government to implement urgent reforms.
Main entry:fieldidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.