Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
leave somebody to the mercy of somebody


leave sb/sth to the mercy/mercies of sb/sth idiom
to leave sb/sth in a situation that may cause them to suffer or to be treated badly
privatized companies left to the mercy of market forces
• (humorous)I'll leave you to the tender mercies of these ladies!
Main entry:mercyidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.