Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
leave off


ˌleave ˈoff derived
(informal)to stop doing sth
Start reading from where you left off last time.
~ doing sth He left off playing the piano to answer the door.
Main entry:leavederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.