Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
leave go of something


ˌleave ˈgo (of sth) idiom
(BrE, informal)to stop holding on to sth
Syn: let go
Leave go of my arm— you're hurting me!
Main entry:leaveidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.