Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
leaf through something


ˈleaf through sth derived
to quickly turn over the pages of a book, etc. without reading them or looking at them carefully
While I was waiting I leafed through a magazine.
Main entry:leafderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.