Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
leading edge


ˌleading ˈedge [leading edge leading-edge] BrE NAmE noun
1. singular the most important and advanced position in an area of activity, especially technology
at the leading edge of scientific research
The company has had the leading edge in electronics for ten years.
2. countable (technical)the front or forward edge of sth moving, especially an aircraft wing
Derived Word:leading-edge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.