Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lazy eye


ˌlazy ˈeye 7 [lazy eye] BrE NAmE noun
an eye that does not see well because it is not used enough


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.