Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lay-off


ˈlay-off [lay-off lay-offs] BrE NAmE noun
1. an act of making people unemployed because there is no more work left for them to do
lay-offs in the factory
2. a period of time when sb is not working or not doing sth that they normally do regularly
an eight-week lay-off with a broken leg

Example Bank:
We do not want to risk further lay-offs in the factory.

Related search result for "lay-off"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.