Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lay something up


I. ˌlay sth ˈup derived
1. = lay something in
2. if you lay up problems or trouble for yourself, you do sth that will cause you problems later
3. to stop using a ship or other vehicle while it is being repaired
Main entry:layderived
 
II. ˌlay sthˈin/ˈup derived
to collect and store sth to use in the future
to lay in food supplies
Main entry:layderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.