Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lay something bare


lay sth ˈbare idiom
(formal)to show sth that was covered or to make sth known that was secret
Every aspect of their private lives has been laid bare.
Main entry:bareidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.