Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lay off something


I. ˌlay ˈoff sth derived
(informal)to stop using sth
I think you'd better lay off fatty foods for a while.
Main entry:layderived
 
II. ˌlay ˈoff | ˌlay ˈoff sb/sth derived
(informal)used to tell sb to stop doing sth
Lay off me will you— it's nothing to do with me.
~ doing sth Lay off bullying Jack.
Main entry:layderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.