Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lava



lava [lava lavas] BrE [ˈlɑːvə] NAmE [ˈlɑːvə] noun uncountable
1. hot liquid rock that comes out of a ↑volcano
molten lava
2. this type of rock when it has cooled and become hard

Word Origin:
mid 18th cent.: from Italian (Neapolitan dialect), denoting the lava stream from Vesuvius (an active volcano near Naples in Italy), but originally denoting a stream caused by sudden rain, from lavare ‘to wash’, from Latin.

Related search result for "lava"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.