Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
laughing stock


ˈlaughing stock [laughing stock laughing stocks] BrE NAmE noun usually singular
a person that everyone laughs at because they have done sth stupid
I can't wear that! I'd be a laughing stock.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.