Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lacy


lacy [lacy lacier laciest] BrE [ˈleɪsi] NAmE [ˈleɪsi] adjective
made of or looking like ↑lace
lacy underwear
The frost made a lacy pattern on the bushes.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lacy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.