Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
labyrinthine


laby·rin·thine BrE [ˌlæbəˈrɪnθaɪn] ; NAmE [ˌlæbəˈrɪnθaɪn] ; [ˌlæbəˈrɪnθɪn] adjective: (formal)labyrinthine corridors
labyrinthine legislation
Main entry:labyrinthderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "labyrinthine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.