Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
la-la land


la-la land BrE [ˈlɑː lɑː lænd] NAmE [ˈlɑː lɑː lænd] (also cloud·land) (both NAmE) (BrE ˌcloud ˈcuckoo land) noun uncountable (informal, disapproving)
if you say that sb is living in la-la land, you mean that they do not understand what a situation is really like, but think it is much better than it is
See also:cloud cuckoo land cloudland

Word Origin:
[la-la land] la-la, reduplication of LA (i.e. Los Angeles).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.