Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
knock somebody back something


ˌknock sb ˈback sth derived
(BrE, informal)to cost sb a lot of money
That house must have knocked them back a bit.
Main entry:knockderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.