Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
knock somebody back


ˌknock sb ˈback derived
1. (BrE)to prevent sb from achieving sth or making progress, especially by rejecting them or sth that they suggest or ask
related noun knock-back
2. (BrE)to surprise or shock sb
Hearing the news really knocked me back.
Main entry:knockderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.