Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
knave


knave [knave knaves] BrE [neɪv] NAmE [neɪv] noun
1. (old-fashioned) = jack (3)
the knave of clubs
2. (old use)a dishonest man or boy

Word Origin:
Old English cnafa ‘boy, servant’, of West Germanic origin; related to German Knabe ‘boy’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.