Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
kill time


kill ˈtime | kill an ˈhour, a couple of ˈhours, etc. idiom
to spend time doing sth that is not important while you are waiting for sth else to happen
We killed time playing cards.
Main entry:killidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.