Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
kidney



kid·ney [kidney kidneys] BrE [ˈkɪdni] NAmE [ˈkɪdni] noun
1. countable either of the two organs in the body that remove waste products from the blood and produce ↑urine
a kidney infection
2. uncountable, countable the kidneys of some animals that are cooked and eaten
steak and kidney pie

Word Origin:
Middle English: of obscure origin.

Related search result for "kidney"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.