Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
keep … hours


keep… ˈhours idiom
if you keep regular, strange, etc. hours, the times at which you do things (especially getting up or going to bed) are regular, strange, etc.
Main entry:houridiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.