Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
jump-start


ˈjump-start [jump-start jump-starts jump-started jump-starting] BrE NAmE (NAmE also jump) verb
1. ~ sth to start the engine of a car by connecting the battery to the battery of another car with ↑jump leads
2. ~ sth to put a lot of energy into starting a process or an activity or into making it start more quickly
See also:jump
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.