Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
judiciary


ju·di·ciary [judiciary judiciaries] BrE [dʒuˈdɪʃəri] NAmE [dʒuˈdɪʃieri] noun (usually the judiciary)countable + singular or plural verb (pl. ju·di·ciaries)
the judges of a country or a state, when they are considered as a group
an independent judiciary
compare executive n. (3), ↑legislature

Word Origin:
early 19th cent.: from Latin judiciarius, from judicium ‘judgement’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "judiciary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.