Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
jolly somebody up


ˌjolly sb/sth ˈup derived
to make sb/sth more cheerful
You need jollying up!
Main entry:jollyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.