Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
jollity


jol·lity [jollity jollities] BrE [ˈdʒɒləti] ; NAmE [ˈdʒɑːləti] noun uncountable: (old-fashioned)scenes of high-spirits and jollity
Main entry:jollyderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jollity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.