Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
join up


I. ˌjoin ˈup derived
(BrE)to become a member of the armed forces
Syn: enlist
Her grandfather joined up in 1914.
Main entry:joinderived
 
II. ˌjoin ˈup (with sb) derived
to combine with sb else to do sth
We'll join up with the other groups later.
Main entry:joinderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.