Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
jibba


jibba 7 [jibba jibbas] (also jib·bah, djibba, djib·bah)BrE [ˈdʒɪbə] NAmE [ˈdʒɪbə] noun
a long coat worn by Muslim men
See also:djibba djibbah

Word Origin:
mid 19th cent.: Egyptian variant of Arabic jubba.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.