Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
jam-packed


ˌjam-ˈpacked [jam-packed] BrE NAmE adjective not usually before noun ~ (with sb/sth) (informal)
very full or crowded
The train was jam-packed with commuters.

Example Bank:
The train was absolutely jam-packed.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jam-packed"
  • Words contain "jam-packed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chật cá mòi bao bì

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.