Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ironically


iron·ic·al·ly BrE [aɪˈrɒnɪkli] ; NAmE [aɪˈrɑːnɪkli] adverb
Ironically, the book she felt was her worst sold more copies than any of her others.
He smiled ironically.
Main entry:ironicderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.