Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
investiture


in·ves·ti·ture [investiture investitures] BrE [ɪnˈvestɪtʃə(r)] NAmE [ɪnˈvestɪtʃər] noun uncountable, countable
a ceremony at which sb formally receives an official title or special powers

Word Origin:
late Middle English: from medieval Latin investitura, from investire, from in- ‘into, upon’ vestire ‘clothe’ (from vestis ‘clothing’).

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.