Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
invasive


in·va·sive BrE [ɪnˈveɪsɪv] NAmE [ɪnˈveɪsɪv] adjective (formal)
1. (especially of diseases within the body)spreading very quickly and difficult to stop
invasive cancer
2. (of medical treatment)involving cutting into the body
invasive surgery
see also invade, Opp: non-invasive

Word Origin:
[invasive] late Middle English: from obsolete French invasif, -ive or medieval Latin invasivus, from Latin invadere, from in- ‘into’ + vadere ‘go’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invasive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.