Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
invariable


in·vari·able AW BrE [ɪnˈveəriəbl] NAmE [ɪnˈverəriəbl] adjective
always the same; never changing
Syn: unchanging
Her routine was invariable.
his invariable courtesy and charm
an invariable principle
compare variable

Word Origin:
[invariable] late Middle English: from French, or from late Latin invariabilis, from in- ‘not’ + variabilis (from variare, from varius ‘diverse’).

Example Bank:
This is an invariable law: true at all times and places.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invariable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.