Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
intimidation


in·timi·da·tion [intimidation intimidations] BrE [ɪnˌtɪmɪˈdeɪʃn] ; NAmE [ɪnˌtɪmɪˈdeɪʃn] noun uncountable
the intimidation of witnesses
Main entry:intimidatederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intimidation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.