Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
instinctively


in·stinct·ive·ly BrE [ɪnˈstɪŋktɪvli] ; NAmE [ɪnˈstɪŋktɪvli] adverb
He knew instinctively that something was wrong.
Main entry:instinctivederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.